首页 > XSMB

Kết quả xổ số miền Nam ngày 25-04-2019 và những con số may mắn

更新 :2024-11-18 18:50:48阅读 :95

**Kết quả xổ số miền Nam ngày 25/04/2019: Giải đặc biệt thuộc về tỉnh Bắc Ninh**

**Xổ số miền Nam ngày 25 tháng 4 năm 2019** thu hút sự chú ý của đông đảo người dân cả nước với hàng loạt giải thưởng giá trị. Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng đã tìm thấy chủ nhân tại tỉnh Bắc Ninh, mở ra niềm vui bất ngờ cho người chơi may mắn.

{6972}Đặc biệt{/6972}

- Giải đặc biệt: 01-56-59-62-73-74 (Bắc Ninh)

{6972}Giải nhất{/6972}

- 01 giải nhất: 20-31-33-42-71-77 (Đồng Tháp)

{6972}Giải nhì{/6972}

- 06 giải nhì:

- 12-19-44-55-61-74 (Kiên Giang)

- 21-25-34-37-65-67 (Cà Mau)

- 14-22-28-48-57-62 (An Giang)

- 01-07-19-41-67-84 (Cần Thơ)

- 06-12-21-37-61-77 (Vũng Tàu)

- 01-15-34-39-61-75 (Tiền Giang)

{6972}Giải ba{/6972}

- 14 giải ba:

- 03-05-07-13-55-59 (Vĩnh Long)

- 10-14-21-27-30-72 (Bình Phước)

- 03-05-12-20-69-71 (Long An)

- 05-15-24-46-49-73 (Bạc Liêu)

- 01-14-20-45-46-48 (Tây Ninh)

- 16-17-18-19-21-23 (Sóc Trăng)

- 07-12-19-21-59-71 (Trà Vinh)

- 08-10-20-22-36-51 (Đồng Nai)

- 01-04-07-15-47-53 (Bình Dương)

- 01-02-15-21-28-50 (Bến Tre)

- 01-04-09-19-40-45 (Hậu Giang)

- 03-12-24-36-39-42 (Sơn La)

- 14-20-21-22-23-30 (Điện Biên)

- 04-08-11-18-24-30 (Hà Giang)

{6972}Giải tư{/6972}

- 40 giải tư:

- 01-02-09-21-28-46 (An Giang)

- 01-15-21-25-26-35 (Kiên Giang)

- 01-07-08-33-35-58 (Cà Mau)

- 01-05-09-12-40-68 (Bến Tre)

- 01-02-08-36-41-52 (Đồng Nai)

- 01-03-15-17-35-48 (Tây Ninh)

- 01-03-17-20-26-82 (Long An)

- 01-08-13-14-34-42 (Vĩnh Long)

- 01-02-06-20-28-67 (Hậu Giang)

- 01-03-05-16-39-64 (Đồng Tháp)

- 01-03-04-27-49-64 (Sóc Trăng)

- 01-08-13-24-34-43 (Bạc Liêu)

- 01-02-15-26-50-51 (Vũng Tàu)

- 01-04-10-20-25-53 (Tiền Giang)

- 01-07-11-22-41-53 (Trà Vinh)

- 01-03-11-23-45-51 (Bình Phước)

- 01-07-10-11-26-43 (Bình Dương)

- 01-10-12-15-22-40 (Sơn La)

- 01-11-16-22-32-52 (Điện Biên)

- 01-08-16-21-25-46 (Hà Giang)

- 01-06-09-17-40-56 (An Giang)

- 01-04-18-23-27-56 (Kiên Giang)

- 01-06-10-19-39-73 (Cà Mau)

- 01-05-15-35-38-63 (Bến Tre)

- 01-09-13-17-43-58 (Đồng Nai)

- 01-02-18-22-34-46 (Tây Ninh)

- 01-09-24-31-49-61 (Long An)

- 01-16-22-29-37-55 (Vĩnh Long)

- 01-04-12-20-26-61 (Hậu Giang)

- 01-10-16-23-52-53 (Đồng Tháp)

- 01-12-15-21-32-35 (Sóc Trăng)

- 01-17-18-25-33-55 (Bạc Liêu)

- 01-04-10-18-27-58 (Vũng Tàu)

- 01-05-13-23-48-64 (Tiền Giang)

- 01-04-09-11-37-68 (Trà Vinh)

- 01-02-15-19-20-55 (Bình Phước)

- 01-08-13-26-28-53 (Bình Dương)

{6972}Giải năm{/6972}

- 80 giải năm:

- 01-03-11-16-20-27 (An Giang)

- 01-04-14-22-29-45 (Kiên Giang)

- 01-04-11-26-29-38 (Cà Mau)

- 01-05-09-28-32-54 (Bến Tre)

- 01-06-11-20-27-59 (Đồng Nai)

- 01-05-09-25-39-69 (Tây Ninh)

- 01-06-10-22-26-53 (Long An)

- 01-14-21-24-31-56 (Vĩnh Long)

- 01-08-15-24-27-64 (Hậu Giang)

- 01-16-19-36-43-66 (Đồng Tháp)

- 01-13-21-23-33-68 (Sóc Trăng)

- 01-17-19-22-25-65 (Bạc Liêu)

- 01-06-10-2

Tags标签
Tags分类